| [chúc mừng] |
| | to congratulate |
| | Chúc mừng sinh nháºt ai |
| | To wish somebody a happy birthday |
| | Chúc mừng bạn mình thi đỗ |
| | To congratulate one's friend on his good exam results/exam pass/success in the exam |
| | Xin chúc mừng! |
| | Congratulations! |
| | Chúc mừng bạn thà nh công/thi đỗ/được thăng chức! |
| | Congratulations on your success/on passing your exams/on your promotion! |
| | Äiện chúc mừng |
| | Congratulatory telegram |
| | Cốc rượu chúc mừng |
| | Toast |
| | Chúc mừng cô dâu và chú rể! |
| | Here's to the bride and the bridegroom! |